Điểm Pivot (Pivot point) là điểm xoay của nến giá, đây được xem là vùng mà nến giá sẽ đảo chiều. Pivot point là giá trị trung bình của mức giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa kết phiên giao dịch trước đó.

Nhờ vào điểm Pivot, nhà đầu tư có thể xác định được các vùng giá hỗ trợ và kháng cự của cổ phiếu, từ đó đưa ra quyết định giao dịch phù hợp. Khi giá cổ phiếu sát đến vùng giá hỗ trợ, nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu với tỷ trọng vừa phải để thăm dò.

Ngược lại, khi giá cổ phiếu sắp chạm đến vùng giá kháng cự, nhà đầu tư nên bán cổ phiếu để tránh rủi ro và bảo vệ lợi nhuận. Tuy nhiên, nhược điểm của chỉ báo điểm Pivot là không phù hợp trong những thị trường có biên độ giá dao động quá lớn hoặc không ổn định.

Thành phần:

Điểm Pivot (Pivot point) được hình thành bởi ba thành phần chính bao gồm:

  • Đường chính Pivot (PP): Đây là đường trục chính và là điểm xoay của Pivot, được tính bằng cách lấy tổng giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó chia cho 3.
  • Mức hỗ trợ (Support levels): Bao gồm các mức S1, S2 và S3 được tính bằng cách lấy PP trừ đi khoảng cách giữa PP và giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó, nhân với các hệ số 1, 2 và 3 tương ứng.
  • Mức kháng cự (Resistance levels): Bao gồm các mức R1, R2 và R3 được tính bằng cách lấy PP cộng với khoảng cách giữa PP và giá cao nhất của phiên giao dịch trước đó, nhân với các hệ số 1, 2 và 3 tương ứng.

Khi nến giá nằm trên Pivot point và tiếp cận các mức hỗ trợ (S1, S2 và S3), điều này cho thấy rằng nến giá có khả năng tiếp tục tăng do gặp ngưỡng hỗ trợ. Ngược lại, khi Pivot point thấp và nến giá nằm trên.

Nến giá có khả năng giảm khi chạm các mức kháng cự (R1, R2 và R3). Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cân nhắc thêm các yếu tố khác như khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Điểm mạnh:

  • Dễ sử dụng và tính toán: Điểm Pivot dễ dàng tính toán và sử dụng, cho phép nhà đầu tư nhanh chóng đưa ra quyết định mua bán.
  • Độ chính xác cao: Pivot point là một trong những chỉ báo phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật. Với sự phổ biến này, các mức hỗ trợ và kháng cự được xác định bởi điểm Pivot thường có độ chính xác cao.
  • Dùng được trên nhiều thời gian khung: Điểm Pivot có thể áp dụng trên nhiều khung thời gian khác nhau, từ ngắn hạn đến dài hạn.

Điểm yếu:

  • Chỉ cung cấp thông tin về mức giá: Chỉ báo Pivot chỉ đưa ra thông tin về mức giá của cổ phiếu và không đưa ra bất kỳ thông tin nào về xu hướng hay dòng tiền.
  • Không phù hợp cho những cổ phiếu ít thanh khoản: Điểm Pivot không phù hợp cho những cổ phiếu ít thanh khoản, vì những cổ phiếu này thường có giá không đủ biến động để tạo ra mức hỗ trợ hoặc kháng cự đáng kể.
  • Không phù hợp cho những thị trường biến động mạnh: Chỉ báo Pivot thường không phù hợp cho những thị trường biến động mạnh, vì giá cổ phiếu thường vượt qua các mức hỗ trợ và kháng cự.

Điểm xoay Pivot

Điểm xoay Pivot là một chỉ báo phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đưa ra điểm mua bán cho nhà đầu tư. Chỉ báo này có thể giúp nhà đầu tư xác định các mức hỗ trợ và kháng cự của nến giá và từ đó tìm kiếm các điểm giao dịch hợp lý.

Điểm xoay Pivot cũng bao gồm 3 thành phần chính và 7 đường: đường chính (điểm trục hoặc điểm xoay Pivot); 3 đường nằm dưới đường chính là R1, R2 và R3 là 3 đường kháng cự của nến giá; 3 đường nằm trên đường chính là S1, S2 và S3 là 3 đường hỗ trợ cho nến giá khi giá giảm.

Công thức:

Pivot point = [Giá cao nhất (kỳ trước) + Giá thấp nhất (kỳ trước) + Giá đóng cửa (kỳ trước)] / 3

Các đường kháng cựcông thức như sau:

  • R1 = (2 x Pivot Point) – Giá thấp (kỳ trước)
  • R2 = (Điểm xoay – S1) + R1 
  • R3 = Điểm Xoay – (R2 – S2)
  • Các đường hỗ trợ có công thức như sau:
  • S1 = (2 x Pivot Point) – Giá cao (kỳ trước)
  • S2 = Điểm Xoay – (R1 – S1)
  • S3 = Điểm Xoay – (R2 – S2)

Phương pháp giao dịch

Giao dịch trong range (phạm vi)

Điểm Pivot có thể giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán cổ phiếu dựa trên các mức hỗ trợ và kháng cự của nến giá. Khi nến giá nằm trong vùng kháng cự và hỗ trợ, thị trường thường khó đưa ra dấu hiệu rõ ràng.

Do đó, sử dụng Pivot Point có thể giúp nhà đầu tư xác định được các điểm mua bán hợp lý. Cụ thể, nhà đầu tư có thể mua khi giá gần đến mức hỗ trợ và bán khi gần chạm mức kháng cự. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng việc sử dụng Pivot Point cần phải kết hợp với các chỉ báo khác và phân tích kỹ thuật để đưa ra quyết định mua bán chính xác và hiệu quả.

Giao dịch theo điểm phá vỡ (breakout)

Điều này là một chiến lược khá phổ biến và cũng là một cách để giảm thiểu rủi ro trong giao dịch. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc đặt mức chốt lời và cắt lỗ cũng cần phải căn cứ vào chiến lược và phân tích của mỗi nhà đầu tư. Ngoài ra, cần phải thận trọng khi đặt lệnh mua/bán quá gần với các mốc hỗ trợ/kháng cự, vì giá có thể điều chỉnh và chạm tới mốc đó rồi quay đầu. Trong khi chờ đợi điểm phá vỡ, nhà đầu tư cũng cần phải theo dõi thị trường để đánh giá lại chiến lược và cập nhật các mốc hỗ trợ/kháng cự mới.

Giao dịch theo đường PP trung tâm

Điểm Pivot cung cấp nhiều tín hiệu giao dịch khác nhau, bao gồm cả tín hiệu đảo chiều và tín hiệu tiếp tục xu hướng. Ngoài ra, nhà đầu tư cần kết hợp điểm Pivot với các chỉ báo khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn, đồng thời cần có kế hoạch quản lý vốn và rủi ro rõ ràng để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

Việc kết hợp các chỉ báo kỹ thuật khác như Moving Average, Relative Strength Index (RSI), và Bollinger Bands có thể giúp nhà đầu tư tăng độ chính xác của tín hiệu giao dịch. Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần lưu ý không nên sử dụng quá nhiều chỉ báo, vì sẽ dẫn đến tình trạng quá tải thông tin và khó đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Cập nhật kiến thức đầu tư thường xuyên là rất quan trọng để tăng cơ hội thành công trong giao dịch chứng khoán.

 

 

Nguồn: tuhocchungkhoan.vn

Cách Tìm Cổ Phiếu Tiềm Năng Tăng Giá và Chọn Điểm Mua Phù Hợp Với StockUp.

Bài viết liên quan