Nếu bạn mới bắt đầu đầu tư vào chứng khoán, có một số khái niệm cơ bản bạn cần hiểu:
- Chứng khoán (Stocks): Đây là cổ phần tượng trưng cho sở hữu của một phần nào đó của một công ty. Khi bạn mua chứng khoán, bạn trở thành một phần chủ sở hữu của công ty đó.
- Chứng chỉ Quỹ Đầu tư (ETFs): Những quỹ này theo dõi một chỉ số cụ thể như S&P 500 hoặc một loại tài sản khác. Chúng cho phép bạn đầu tư vào một loạt các cổ phiếu mà không cần phải mua từng cổ phiếu riêng lẻ.
- Phân tách cổ phiếu (Stock Split): Khi một công ty quyết định phân tách cổ phiếu, họ tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành bằng cách chia mỗi cổ phiếu thành nhiều cổ phiếu hơn.
- Cổ tức (Dividends): Đây là tiền mặt hoặc thêm cổ phiếu được phân phối cho cổ đông. Cổ tức thường được phân phối từ lợi nhuận của công ty.
- Giá cổ phiếu (Stock Price): Đây là giá mà một cổ phiếu được mua và bán trên thị trường. Giá này phản ánh giá trị mà thị trường gán cho công ty.
- Giá trị vốn hóa thị trường (Market Capitalization): Đây là giá trị của một công ty, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
- Chỉ số chứng khoán (Stock Index): Chỉ số chứng khoán, như S&P 500, Dow Jones, hoặc Nasdaq, theo dõi giá trị của một nhóm cổ phiếu nhất định.
- Lệnh mua/bán (Buy/Sell Orders): Lệnh mua là khi bạn muốn mua một cổ phiếu, trong khi lệnh bán là khi bạn muốn bán cổ phiếu của mình.
- Báo cáo tài chính (Financial Statements): Bao gồm báo cáo lợi nhuận và lỗ, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Đây là những công cụ quan trọng giúp đánh giá tình hình tài chính của một công ty.
- P/E Ratio (Price-to-Earnings Ratio): Một cách đơn giản để đánh giá liệu một cổ phiếu có đắt hay không. Được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Một tỷ lệ P/E cao có thể chỉ ra rằng một cổ phiếu đang được định giá quá cao so với lợi nhuận của nó.
- EPS (Earnings Per Share): Đây là lượng lợi nhuận mà một công ty tạo ra cho mỗi cổ phiếu đang lưu hành.
- Lãi suất Cơ bản (Base Interest Rate): Đây là lãi suất mà ngân hàng trung ương (ở Mỹ là Cục Dự trữ Liên bang) đặt ra, nó ảnh hưởng đến lãi suất cho vay trong toàn bộ nền kinh tế.
- Phiên giao dịch (Trading Session): Thời gian mà thị trường chứng khoán mở cửa cho việc mua và bán cổ phiếu.
- Tín hiệu Mua/Bán (Buy/Sell Signal): Đây là chỉ báo từ phân tích kỹ thuật hoặc cơ bản được sử dụng để xác định khi một người nên mua hoặc bán một cổ phiếu.
- Rủi ro (Risk): Đầu tư chứng khoán luôn đi kèm với rủi ro. Đó có thể là rủi ro thị trường (khi toàn bộ thị trường đi xuống), rủi ro cụ thể công ty (liên quan đến những vấn đề cụ thể của một công ty), rủi ro lãi suất (ảnh hưởng của thay đổi lãi suất đến giá cổ phiếu), v.v.
- Hỗ trợ và Kháng cự (Support and Resistance): Trong phân tích kỹ thuật, hỗ trợ là mức giá mà cổ phiếu có khó khăn khi rớt xuống, trong khi kháng cự là mức giá mà cổ phiếu khó có thể vượt lên.
- Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis): Đây là phương pháp đánh giá một công ty dựa trên các yếu tố thực sự như doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng, tỷ lệ nợ, v.v.
- Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis): Phương pháp này dựa trên việc phân tích biểu đồ giá và sử dụng các công cụ và chỉ số thống kê để dự đoán hướng di chuyển giá trong tương lai.
- Giao dịch ngắn hạn và dài hạn (Short-Term and Long-Term Trading): Giao dịch ngắn hạn (như day trading) tập trung vào việc tận dụng các biến động giá ngắn hạn, trong khi giao dịch dài hạn tập trung vào việc nắm giữ cổ phiếu với hy vọng giá trị của chúng sẽ tăng theo thời gian. Mỗi loại giao dịch có những chiến lược và mức độ rủi ro riêng nó.
- Margin Trading: Đây là việc mua cổ phiếu bằng cách sử dụng tiền vay từ môi giới của bạn. Margin trading có thể tăng lợi nhuận của bạn, nhưng cũng tăng rủi ro.
- Short Selling: Khi bạn bán cổ phiếu mà bạn không sở hữu. Bạn mượn cổ phiếu từ một môi giới, bán chúng, sau đó mua lại để trả môi giới. Nếu giá cổ phiếu giảm, bạn sẽ kiếm được lợi nhuận.
- Options: Một hợp đồng tùy chọn là một hợp đồng giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản cụ thể (như cổ phiếu) ở một giá cụ thể trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Futures: Tương tự như tùy chọn, nhưng hợp đồng tương lai yêu cầu người mua phải mua (hoặc người bán phải bán) tài sản ở một ngày cụ thể trong tương lai.
- Limit Order and Market Order: Lệnh giới hạn là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ở một giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh thị trường là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ngay lập tức ở giá thị trường hiện tại.
- Stop-Loss Order: Đây là một lệnh để bán một cổ phiếu khi nó đạt đến một giá cụ thể, giúp hạn chế mất mát.
- Volume: Số lượng cổ phiếu được mua và bán trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Bull Market and Bear Market: Thị trường Bull là khi giá cổ phiếu đang tăng, trong khi thị trường Bear là khi giá cổ phiếu đang giảm.
- IPO (Initial Public Offering): Quá trình mà một công ty phát hành cổ phiếu lần đầu tiên cho công chúng.
- Blue Chip Stocks: Cổ phiếu của các công ty lớn, tài chính ổn định và thường xuyên trả cổ tức.
- Diversification: Chiến lược đầu tư mà bạn phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm rủi ro.
- Beta: Đây là một chỉ số đo lường mức độ biến động của giá cổ phiếu của một công ty so với biến động của toàn thị trường. Beta > 1 có nghĩa là cổ phiếu có độ biến động cao hơn thị trường, trong khi Beta < 1 có nghĩa là cổ phiếu ít biến động hơn thị trường.
- Book Value: Đây là giá trị của tài sản của công ty sau khi đã trừ đi nợ. Nếu bạn chia Book Value cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành, bạn sẽ có Book Value per share, một chỉ số hữu ích để so sánh với giá cổ phiếu hiện tại.
- Derivatives: Đây là loại tài sản có giá trị phụ thuộc vào một hoặc nhiều tài sản khác. Options và Futures là ví dụ về Derivatives.
- Insider Trading: Đây là việc mua hoặc bán cổ phiếu dựa trên thông tin chưa được công bố công khai. Insider Trading là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
- Market Maker: Đây là một người hoặc tổ chức đảm bảo tính thanh khoản trên thị trường bằng cách luôn sẵn lòng mua hoặc bán cổ phiếu ở một giá cụ thể.
- ROE (Return on Equity): Đây là tỷ lệ phần trăm mà một công ty sinh ra dựa trên số vốn chủ sở hữu. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận net cho tổng vốn chủ sở hữu.
- Yield: Trong bối cảnh của cổ tức, Yield là tỷ lệ phần trăm của cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS) so với giá cổ phiếu.
- Dividend Payout Ratio: Đây là tỷ lệ của tổng cổ tức được trả cho cổ đông so với lợi nhuận ròng của công ty.
- Leverage: Đây là việc sử dụng nợ hoặc vốn vay để tăng cường khả năng sinh lợi.
- Market Capitalization (Market Cap): Đây là tổng giá trị của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một công ty, tính bằng cách nhân giá mỗi cổ phiếu với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
- Asset Allocation: Đây là quy trình phân bổ vốn đầu tư vào các loại tài sản khác nhau, như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt, v.v., để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm rủi ro.
- Recession: Một thời kỳ giảm phát của kinh tế, thường định rõ là hai quý liên tiếp có GDP giảm.
- Inflation: Mức độ tăng giá hàng hóa và dịch vụ trong một kỳ, thường được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
- ETFs (Exchange-Traded Funds): Một loại quỹ đầu tư giao dịch trên sàn như một cổ phiếu. ETFs thường theo dõi một chỉ số, như S&P 500.
- Mutual Funds: Đây là một loại quỹ đầu tư mà nhiều người đầu tư vào. Quỹ sau đó sử dụng tiền này để mua một loạt các tài sản.
- Arbitrage: Đây là việc mua và bán cùng một tài sản trên hai thị trường khác nhau để tận dụng sự khác biệt giữa giá trên hai thị trường.
- Hedging: Một chiến lược đầu tư được sử dụng để giảm rủi ro tiềm ẩn bằng cách mua tài sản có hướng di chuyển giá ngược lại với tài sản khác mà nhà đầu tư đã sở hữu.
- Capital Gain: Đây là lợi nhuận từ việc bán tài sản với giá cao hơn giá mua.
- Capital Loss: Đây là lỗ từ việc bán tài sản với giá thấp hơn giá mua.
- Liquidity: Mức độ mà một tài sản có thể được mua hoặc bán mà không ảnh hưởng đến giá cả của tài sản đó. Một tài sản có thể dễ dàng mua hoặc bán (như cổ phiếu của một công ty lớn) được coi là có độ thanh khoản cao. Trái lại, nếu việc mua hoặc bán có thể làm thay đổi giá cả đáng kể (như cổ phiếu của một công ty nhỏ), tài sản đó được coi là có độ thanh khoản thấp.
Hy vọng rằng những khái niệm này sẽ giúp bạn hiểu hơn về thị trường chứng khoán và quy trình đầu tư. Bằng việc nắm vững những khái niệm này, bạn sẽ có thể đưa ra những quyết định đầu tư thông minh và giảm thiểu rủi ro liên quan.