Tỷ lệ free-float là một trong những chỉ số cơ bản mà bất kỳ nhà đầu tư nào khi tham gia thị trường chứng khoán cũng phải nắm vững. Vậy Tỷ lệ free-float là gì? Cùng StockUp tìm hiểu trong bài viết bên dưới nhé.

  1. Tỷ lệ free-float là gì?
  2. Công thức tính tỷ lệ free-float
  3. Ý nghĩa của tỷ lệ free-float
  4. Tỷ lệ free-float bao nhiêu là an toàn?

Tỷ lệ free-float là gì?

Tỷ lệ Free-float, hay còn gọi là tỷ lệ cổ phiếu lưu hành tự do, là tỷ lệ phần trăm số lượng cổ phiếu của một công ty có thể mua bán tự do trên thị trường chứng khoán.

Nói cách khác, tỷ lệ Free-float thể hiện khối lượng cổ phiếu mà các nhà đầu tư có thể dễ dàng mua vào hoặc bán ra mà không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu do sự thao túng của các cổ đông lớn.

Tỷ lệ free-float đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính thanh khoản của một cổ phiếu và xác định giá trị thực tế của công ty trên thị trường. Nó cũng thể hiện mức độ ảnh hưởng đến quyền biểu quyết và tác động của các cổ đông lớn tới công ty. Các nhà đầu tư có thể dựa vào tỷ lệ free-float để đánh giá tiềm năng và đưa ra quyết định mua bán trên thị trường chứng khoán.

Công thức tính tỷ lệ free-float

Tỷ lệ free-float thường được tính bằng công thức sau:

Free-float = (Số lượng cổ phiếu lưu hành – Số lượng cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng) / Số lượng cổ phiếu lưu hành

Trong đó:

  • Số lượng cổ phiếu lưu hành: Là tổng số lượng cổ phiếu của công ty đã được phát hành và đang lưu hành trên thị trường.
  • Số lượng cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng: Là số lượng cổ phiếu không thể mua bán tự do trên thị trường do bị nắm giữ bởi các cổ đông lớn, chính phủ hoặc các tổ chức khác.

Ví dụ:

  • Một công ty có 100 triệu cổ phiếu lưu hành.
  • Trong đó, 50 triệu cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng bởi các cổ đông lớn.
  • Vậy, tỷ lệ Free-float của công ty này là:
Free-float = (100 triệu cổ phiếu - 50 triệu cổ phiếu) / 100 triệu cổ phiếu = 50%

Ý nghĩa của tỷ lệ free-float

Tỷ lệ free-float có ý nghĩa quan trọng, mang lại những thông tin hữu ích, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định. Các thông tin đó bao gồm:

Tính thanh khoản: Tỷ lệ free-float cho biết mức độ dễ dàng mua bán cổ phiếu trên thị trường. Tỷ lệ free-float cao nghĩa là có nhiều cổ phiếu có sẵn để giao dịch. Nói cách khác, nhà đầu tư có khả năng mua bán cổ phiếu một cách nhanh chóng và không gặp khó khăn.

Xác định giá trị thực tế: Tỷ lệ free-float ảnh hưởng đến việc xác định giá trị thực tế của một công ty và cổ phiếu của công ty đó trên thị trường chứng khoán. Khi tỷ lệ free-float cao, giá cổ phiếu thường phản ánh chính xác giá trị thực tế của công ty.

Quyền biểu quyết và quyền kiểm soát: Tỷ lệ free-float cho biết quyền biểu quyết và quyền kiểm soát trong công ty. Khi tỷ lệ free-float thấp, một số cổ đông lớn có thể kiểm soát quyền biểu quyết và ảnh hưởng đến quyết định quản trị công ty. Ngược lại, tỷ lệ free-float cao giúp đảm bảo sự phân tán quyền lực và tránh tình trạng kiểm soát quá mức từ một số cổ đông nhất định.

Tính minh bạch và công bằng: Tỷ lệ free-float cao đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch cổ phiếu. Việc có nhiều cổ phiếu có sẵn để giao dịch trên thị trường tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các nhà đầu tư tham gia mua bán cổ phiếu một cách công bằng và không bị hạn chế.

Tỷ lệ free-float bao nhiêu là an toàn?

Không có tỷ lệ Free-float tuyệt đối an toàn cho tất cả các nhà đầu tư. Mức độ an toàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mục tiêu đầu tư:
    • Nhà đầu tư ngắn hạn: Quan tâm đến thanh khoản và biến động giá trong ngắn hạn. Nên ưu tiên các cổ phiếu có tỷ lệ Free-float cao (trên 50%).
    • Nhà đầu tư dài hạn: Quan tâm đến khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp trong dài hạn. Có thể chấp nhận tỷ lệ Free-float thấp hơn (từ 30% đến 50%) nếu tin tưởng vào tiềm năng phát triển của công ty.
  • Khả năng chấp nhận rủi ro:
    • Nhà đầu tư ưa thích rủi ro cao: Có thể chấp nhận tỷ lệ Free-float thấp hơn để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
    • Nhà đầu tư ưa thích rủi ro thấp: Nên ưu tiên các cổ phiếu có tỷ lệ Free-float cao để giảm thiểu rủi ro.
  • Ngành nghề kinh doanh:
    • Ngành nghề có tính chu kỳ cao: Nên ưu tiên tỷ lệ Free-float cao hơn vì biến động giá cổ phiếu có thể lớn hơn trong những giai đoạn suy thoái.
    • Ngành nghề ổn định: Có thể chấp nhận tỷ lệ Free-float thấp hơn vì biến động giá cổ phiếu thường ít hơn.

Tuy nhiên, theo kinh nghiệm của các nhà đầu tư, tỷ lệ Free-float nên tối thiểu từ 30% trở lên.

Dưới đây là lợi ích của việc đầu tư vào các cổ phiếu có tỷ lệ Free-float cao:

  • Dễ dàng mua bán: Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua vào hoặc bán ra cổ phiếu mà không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
  • Giảm thiểu rủi ro thao túng giá: Khó khăn cho các nhà đầu cơ thao túng giá cổ phiếu do khối lượng cổ phiếu lưu hành tự do lớn.
  • Thanh khoản cao: Thị trường có tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng thực hiện giao dịch.

Chúc bạn tìm được cổ phiếu tiềm năng với Trợ lý đầu tư chứng khoán Stockup. Hãy theo dõi các bài viết của Stockup để có thêm kiến thức đầu tư về thị trường và các phương pháp đầu tư chứng khoán hiệu quả nhé!

Cách Tìm Cổ Phiếu Tiềm Năng Tăng Giá và Chọn Điểm Mua Phù Hợp Với StockUp.

Bài viết liên quan