Hợp đồng phái sinh là công cụ tài chính cho phép nhà đầu tư giao dịch dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, lãi suất, hoặc tỷ giá ngoại tệ. Thay vì sở hữu trực tiếp tài sản, các bên tham gia hợp đồng phái sinh đồng ý mua hoặc bán tài sản đó vào một thời điểm trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận trước. Hợp đồng phái sinh được sử dụng phổ biến để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá trên thị trường. Hãy cùng Stockup.vn tìm hiểu chi tiết về hợp đồng phái sinh.
Giới thiệu hợp đồng phái sinh
Hợp đồng phái sinh là thỏa thuận giữa hai bên về việc mua hoặc bán một tài sản cơ sở (như cổ phiếu, hàng hóa, lãi suất) tại một thời điểm tương lai với mức giá đã được xác định trước. Thay vì trao đổi tài sản ngay lập tức, các bên cam kết thực hiện giao dịch trong tương lai.
Mục đích của hợp đồng phái sinh là giúp quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Nhà đầu tư có thể sử dụng hợp đồng này để phòng ngừa rủi ro trước biến động giá cả hoặc đầu cơ để thu lợi từ thay đổi giá trên thị trường.
Các loại hợp đồng phái sinh phổ biến
Hợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai là một loại hợp đồng phái sinh, trong đó hai bên cam kết mua hoặc bán một tài sản cơ sở (như hàng hóa, cổ phiếu, lãi suất) vào một ngày xác định trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận trước. Cách thức hoạt động của hợp đồng tương lai là cả bên mua và bên bán đều có nghĩa vụ thực hiện giao dịch vào thời điểm đã cam kết, không phụ thuộc vào giá thị trường khi đó. Ví dụ, một nhà đầu tư có thể ký hợp đồng tương lai mua dầu thô với giá $70/thùng trong 6 tháng, dù giá thị trường có thể thay đổi trong thời gian này.
Hợp đồng quyền chọn
Hợp đồng quyền chọn là một loại phái sinh cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán tài sản cơ sở tại một mức giá đã thỏa thuận trước trong một khoảng thời gian nhất định. Quyền chọn mua cho phép người mua quyền mua tài sản với giá cố định, thường được sử dụng khi dự đoán giá tài sản sẽ tăng. Ngược lại, quyền chọn bán cho phép người mua quyền bán tài sản với giá đã định, được sử dụng khi dự đoán giá tài sản sẽ giảm. Cả hai loại đều giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro và đầu cơ hiệu quả.
Hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi là thỏa thuận giữa hai bên nhằm trao đổi dòng tiền hoặc nghĩa vụ tài chính trong tương lai. Một ví dụ phổ biến là hoán đổi lãi suất, trong đó hai bên thỏa thuận hoán đổi lãi suất cố định và lãi suất thả nổi của cùng một khoản vay, giúp giảm thiểu rủi ro từ biến động lãi suất. Còn hoán đổi tiền tệ cho phép hai bên trao đổi nợ hoặc tài sản bằng các loại tiền tệ khác nhau, ví dụ một công ty Mỹ có thể hoán đổi khoản vay bằng USD với công ty Nhật để nhận khoản vay bằng Yên Nhật, nhằm tối ưu hóa chi phí lãi suất và tránh rủi ro tỷ giá.
Hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận giữa hai bên về việc mua hoặc bán một tài sản cơ sở ở một thời điểm xác định trong tương lai với giá đã thỏa thuận trước, nhưng không được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn như hợp đồng tương lai. Điểm khác biệt chính giữa hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai là hợp đồng kỳ hạn được giao dịch tự do trên thị trường phi tập trung (OTC), không có tính thanh khoản cao và linh hoạt như hợp đồng tương lai. Hợp đồng tương lai được niêm yết và chuẩn hóa về kích thước, thời hạn trên các sàn giao dịch, giúp quản lý rủi ro tốt hơn.
Cách tính giá hợp đồng phái sinh
Một số khái niệm liên quan
Ký quỹ ban đầu (Initial Margin – viết tắt IM): Là khoản tiền nhà đầu tư cần có trong tài khoản để đặt cọc cho công ty chứng khoán nhằm đảm bảo khả năng thanh toán.
Công thức tính IM như sau:
IM = Giá trị giao dịch * Hệ số nhân hợp đồng * Số lượng hợp đồng giao dịch * Tỷ lệ ký quỹ yêu cầu.
Ký quỹ biến đổi (VM): Là số tiền mà công ty chứng khoán yêu cầu nhà đầu tư bổ sung ký quỹ khi ở trạng thái lỗ.
Ký quỹ duy trì (Margin Requirement – MR): Là mức vốn tối thiểu theo yêu cầu của công ty chứng khoán để duy trì tài khoản ký quỹ.
Công thức tính MR như sau:
MR = IM + VM
Giá trị tài sản ký quỹ hợp lệ (VKQ): Khoản ký quỹ được xác định dựa trên mức giá trị và tỉ lệ chiết khấu, có thể là tiền mặt hoặc cổ phiếu chứng khoán.
Tỷ lệ sử dụng tài sản ký quỹ (AR): Tính theo công thức: AR = MR/VKQ
Vị thế mua: Người mua hợp đồng phái sinh ở vị thế mua hay còn gọi là mở vị thế mua. Nếu muốn đóng cần chờ đến thời gian đáo hạn hoặc bán lại hợp đồng.
Vị thế bán: Ngược lại với bên mua là khi nhà đầu tư bán lại hợp đồng, muốn đóng cần chờ điểm đáo hạn hoặc mua lại hợp đồng phái sinh.
Giới hạn vị thế: Số lượng CKPS mà nhà đầu tư có thể sở hữu tại một thời điểm nhất định, yếu tố này dựa trên tài sản cơ sở, nhằm ổn định thị trường và tránh tình trạng đầu cơ tài chính.
Công thức tính giá 1 hợp đồng phái sinh
Sản phẩm hợp đồng tương lai chỉ số VN30 là hợp đồng phái sinh đầu tiên được giao dịch tại thị trường Việt Nam và đây cũng là hợp đồng phái sinh chủ yếu nhất trên thị trường. Vì thế, dưới đây sẽ là công thức tính giá 1 hợp đồng phái sinh áp dụng với chỉ số VN30.
Nguyên tắc tính giá: Nhà đầu tư có thể dựa theo sự chênh lệch giá trị thanh toán cuối ngày cùng giá trung bình các vị thế. Việc tính toán riêng được thực hiện riêng cho từng mã hợp đồng.
Công thức tính mức chênh lệch (lãi/lỗ) vị thế cuối ngày:
VM cuối ngày= (DSPt – VWAP)* Số lượng HĐ* Hệ số nhân
Trong đó:
- VWAP: mức giá trị trung bình gia quyền theo số lượng
- DSP: mức chênh lệch giá trị thanh toán vào cuối ngày
Bao gồm 4 trường hợp VWAP:
- Bạn ở vị thế mua: VWAP= Giá trung bình gia quyền mua.
- Bạn ở vị thế bán: VWAP= Giá trung bình gia quyền bán.
- Số hợp đồng: dấu (+) nếu là vị thế mua, dấu (-) nếu là vị thế bán.
- Nếu không phát sinh giao dịch trong ngày VWAP = DSPt-1
Theo quy định mới từ Trung tâm lưu ký CKVN, cách tính giá thanh toán cuối cùng trong chứng khoán phái sinh sẽ là giá trị trung bình của chỉ số VN30 ở 30 phút cuối cùng trong ngày đáo hạn. Bao gồm của 15 phút khớp lệnh liên tục và 15 phút khớp lệnh định kỳ đóng cửa. Việc tính toán sẽ loại trừ 3 mốc giá trị chỉ số cao nhất và 3 mốc giá trị chỉ số thấp nhất của phiên khớp lệnh liên tục.
Ví dụ về vị thế mua và vị thế bán
Trong quá trình tìm hiểu về công thức tính giá hợp đồng, nhiều nhà đầu tư thường thắc mắc không biết vị thế mua và vị thế bán là thế nào. Để hiểu hơn về 2 khái niệm này, cùng tìm hiểu các ví dụ dưới đây:
Trong phiên giao dịch: Nhà đầu tư mở 4 vị thế mua hợp đồng tương lai mã VN30F1907 giá 880 và mở tiếp 1 vị thế mua khác cùng mã giá 890. Khi đó giá trung bình quyền mua = (4*880+1*890)/5 = 882.
Cũng trong ngày đó, nhà đầu tư mở luôn vị thế bán mã hợp đồng tương lai VN30F1907 giá 885, giá trung bình quyền bán = 885. Nhà đầu tư giữ nguyên trạng thái tài khoản đến hết ngày giao dịch, DPS = 890.
Công thức tính lãi = (890-882)*5*100000+(890-885)*(-4)*100000 = 4000000 – 2000000 = 2000000.
Như vậy sau khi kết thúc ngày, nhà đầu tư lãi 2 triệu đồng trong tài khoản.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá của hợp đồng phái sinh
Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến giá của hợp đồng phái sinh:
- Giá tài sản cơ sở: Biến động giá của tài sản cơ sở ảnh hưởng trực tiếp đến giá hợp đồng phái sinh.
- Lãi suất: Thay đổi lãi suất có thể tác động đến giá trị hiện tại của dòng tiền trong hợp đồng.
- Thời gian đến ngày đáo hạn: Thời gian còn lại cho đến ngày đáo hạn ảnh hưởng đến giá trị của quyền chọn, nhất là đối với quyền chọn.
- Độ biến động: Mức độ biến động của giá tài sản cơ sở ảnh hưởng đến rủi ro và giá trị của hợp đồng.
- Cổ tức và chi phí giao dịch: Các khoản cổ tức từ tài sản cơ sở và chi phí liên quan đến giao dịch cũng có thể tác động đến giá hợp đồng.
Rủi ro khi tham gia hợp đồng phái sinh
Dưới đây là những rủi ro khi tham gia hợp đồng phái sinh:
- Rủi ro thị trường: Biến động giá tài sản cơ sở có thể gây thua lỗ lớn.
- Rủi ro tín dụng: Nguy cơ bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- Rủi ro thanh khoản: Khó khăn trong việc mua hoặc bán hợp đồng khi cần thiết.
- Rủi ro lãi suất: Thay đổi lãi suất có thể ảnh hưởng đến giá trị hợp đồng, đặc biệt là trong hoán đổi lãi suất.
- Rủi ro pháp lý: Thay đổi trong quy định pháp luật có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hợp đồng.
- Rủi ro tâm lý thị trường: Quyết định đầu tư dựa trên cảm xúc có thể dẫn đến thua lỗ.
Hợp đồng phái sinh đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính, giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận thông qua việc phòng ngừa biến động giá và tạo cơ hội đầu cơ. Những công cụ này không chỉ tăng cường tính thanh khoản mà còn góp phần ổn định thị trường. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cẩn trọng vì hợp đồng phái sinh đi kèm với nhiều rủi ro. Lời khuyên cho nhà đầu tư là nên nắm rõ cách thức hoạt động, thực hiện phân tích thị trường kỹ lưỡng và có chiến lược quản lý rủi ro hợp lý trước khi tham gia.