CAPEX là từ viết tắt của Capital Expenditure, được hiểu là chi phí đầu tư vào tài sản kinh doanh cố định: Nhà xưởng, thiết bị, máy móc, v.v.
Chi phí đầu tư CAPEX được sử dụng để mở rộng quy mô sản xuất, sửa chữa TSCĐ hư hỏng và nâng cao hiệu quả hoạt động của TSCĐ. Việc sử dụng chi tiêu CAPEX được coi là một quyết định tài chính lớn và quan trọng của một doanh nghiệp.
Chỉ số CAPEX cho phép các nhà đầu tư xác định số tiền mà một doanh nghiệp đang đầu tư vào hoạt động sản xuất để duy trì và phát triển. Thông thường, CAPEX sẽ chiếm một phần đáng kể trong dòng tiền đầu tư của mỗi đơn vị.
Dựa vào tỷ lệ CAPEX trên dòng tiền để đánh giá uy tín, quy mô và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đặc biệt, các công ty có lợi thế cạnh tranh lâu dài thường sẽ sử dụng một phần nhỏ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh để tái đầu tư vào tài sản cố định nhằm duy trì vị thế của mình trong khi vẫn duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Trong đó, chi phí đầu tư TSCĐ được chia thành hai loại:
Nhà đầu tư dựa vào CAPEX để đánh giá tiềm năng phát triển và năng lực của cổ phiếu đó. Bạn sẽ cần sử dụng dữ liệu từ báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán để xác định chi phí đầu tư CAPEX.
Chỉ số CAPEX = ΔPP&E + Khấu hao thực tế
Ghi chú: Khi tính chi phí đầu tư vốn, tất cả các giá trị phải được xác định trong cùng một giai đoạn hiện tại.
Các nhà đầu tư cũng có thể theo dõi chỉ số CAPEX trong báo cáo tài chính của công ty trong phần Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
Tiêu chuẩn | CAPEX | OPEX |
Khoảng thời gian | Các chi phí đầu tư dài hạn cho tương lai để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí này sẽ được trang trải theo thời gian thông qua khấu hao. | Chi phí hoạt động ngắn hạn, được sử dụng trong cùng kỳ kế toán mà tài sản được mua. |
Tỷ lệ chi phí | Chiếm một phần nhỏ chi phí của doanh nghiệp. Tăng cường đầu tư mở rộng quy mô sản xuất và phát triển trong tương lai. | Chúng chiếm một phần lớn chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để duy trì hoạt động. Kết quả là, các công ty thường cố gắng cắt giảm và tiết kiệm mà không ảnh hưởng đến cạnh tranh. |
Đi xuống | Vốn hóa và khấu hao trong thời gian sử dụng hữu ích dự kiến của từng loại tài sản. | Khấu trừ thuế đầy đủ trong năm phát sinh. |
Ví dụ | Chi phí mua máy in | Tiền mua giấy/mực, phí bảo trì máy in hàng năm |
Chỉ số CFO/CAPEX được hiểu là chỉ số dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh/chi phí đầu tư được sử dụng, trong đó:
Lưu ý: nhà đầu tư nên so sánh chỉ số này theo ngành, giữa các doanh nghiệp có cùng chỉ số CAPEX để đưa ra nhận định chính xác nhất về mã chứng khoán.
Dòng tiền tự do của doanh nghiệp là thước đo tiền mặt sau thuế do doanh nghiệp tạo ra bằng cách phân phối cho chủ sở hữu và chủ nợ. Dựa vào dòng tiền, nhà đầu tư có thể đánh giá khả năng quản lý tài chính và tình hình sử dụng tiền mặt của công ty có hiệu quả hay không?
Công thức xác định dòng tiền tự do FCFF dựa trên CAPEX:
FCFF = EBIT x (1 – Thuế suất thuế TNDN) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động
Ở đó:
FCFE là dòng tiền ròng của vốn chủ sở hữu, sau thuế, lãi vay, tiền mặt cho chủ nợ, chi phí vốn đầu tư hoặc thay đổi yêu cầu về vốn lưu động của chủ sở hữu doanh nghiệp.
FCFE = (EBIT – Chi phí lãi vay) x (1 – Thuế suất thuế TNDN) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động + (Nợ mới – Trả nợ cũ)
Dựa trên công thức này, kết quả xác định FCFE dương cho thấy hoạt động kinh doanh có lãi. Đánh giá cổ phiếu tăng trưởng tốt và cơ hội cổ tức khi đầu tư.
Giá trị CAPEX nào cần được phân tích dựa trên mối tương quan với các yếu tố sau:
Trong 4 yếu tố trên, lợi nhuận sau thuế thường được sử dụng để ước tính giá trị CAPEX tối ưu nhất. Trong đó:
Giao dịch chứng khoán phái sinh mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn…
Chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh là hai loại tài sản phổ…
Chứng khoán phái sinh là công cụ tài chính cho phép nhà đầu tư dự…
Phái sinh VN30F1M là một sản phẩm tài chính được phát triển từ chỉ số…
Giao dịch phái sinh là hoạt động mua bán các hợp đồng tài chính mà…